Có 4 kết quả:

鬓脚 bìn jiǎo ㄅㄧㄣˋ ㄐㄧㄠˇ鬓角 bìn jiǎo ㄅㄧㄣˋ ㄐㄧㄠˇ鬢腳 bìn jiǎo ㄅㄧㄣˋ ㄐㄧㄠˇ鬢角 bìn jiǎo ㄅㄧㄣˋ ㄐㄧㄠˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 鬢角|鬓角[bin4 jiao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) temples
(2) hair on the temples

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 鬢角|鬓角[bin4 jiao3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) temples
(2) hair on the temples

Bình luận 0